Có 2 kết quả:
超媒体 chāo méi tǐ ㄔㄠ ㄇㄟˊ ㄊㄧˇ • 超媒體 chāo méi tǐ ㄔㄠ ㄇㄟˊ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hypermedia
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hypermedia
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0